<delect id="sj01t"></delect>
  1. <em id="sj01t"><label id="sj01t"></label></em>
  2. <div id="sj01t"></div>
    1. <em id="sj01t"></em>

            <div id="sj01t"></div>

            越南語生活常用詞匯

            時間:2024-07-16 10:23:26 小語種 我要投稿
            • 相關推薦

            越南語生活常用詞匯

              導語:生活常用的詞翻譯成越南語是怎樣的呢?下面是YJBYS小編整理的越南語生活常用詞匯,歡迎參考!

              Thay đổi 改變

              Thay lòng 變心

              Thay lời 代言

              Thay mặt 代表

              Thay phiên 輪流

              Thay thế 取代

              Thay vì 代之為

              Thăng bằng 平衡

              Thăng cấp 升級

              Thăng hoa 升華

              Thăng chức 升職

              Thăng thiên 升天

              Thẳng băng 直線

              Thẳng cánh 毫不留情地

              Thẳng góc 垂直

              Thẳng tính 直性子

              Thắng cảnh 勝景

              Thắng lợi 勝利

              Thắng thế 占優勢

              Thanh bần 清貧

              Thanh cao 清高

              Thanh danh 聲譽

              Thanh đạm 清淡

              Thanh điệu 聲調

              Thanh lịch 文雅

              Thanh lí 清理

              Thanh liêm 清廉

              Thanh mảnh 秀氣

              Thanh nhã 清雅

              Thanh niên 青年

              Thanh thoát 灑脫

              Thanh toán 清算

              Thanh xuân 青春

              Thanh tú 清秀

              Thanh vắng 清靜

              Thanh trừ 清除

              Quốc ca 國歌

              Quốc kỳ 國旗

              Quốc huy 國徽

              Quốc dân 國民

              Quốc phòng 國防

              Quốc hội 國會

              Quốc gia 國家

              Quốc phục 國服

              Quốc vương 國王

              Quốc thư 國書

              Quốc tế 國際

              Quy cách 規格

              Quy định 規定

              Quy hàng 歸降

              Quy kết 歸結

              Quy nạp 歸納

              Quy trình 規程

            【越南語生活常用詞匯】相關文章:

            越南語商貿詞匯大全08-04

            越南語生活用詞10-14

            生活常用日語詞匯06-09

            實用的生活常用日語詞匯06-20

            越南語日常用語09-11

            日常生活常用日語詞匯06-20

            1500個俄語常用生活詞匯08-09

            50個生活常用日語詞匯07-26

            日常生活常用的俄語詞匯08-22

            生活常用意大利語詞匯08-22

            <delect id="sj01t"></delect>
            1. <em id="sj01t"><label id="sj01t"></label></em>
            2. <div id="sj01t"></div>
              1. <em id="sj01t"></em>

                      <div id="sj01t"></div>
                      黄色视频在线观看