<delect id="sj01t"></delect>
  1. <em id="sj01t"><label id="sj01t"></label></em>
  2. <div id="sj01t"></div>
    1. <em id="sj01t"></em>

            <div id="sj01t"></div>

            越南語傳統文化詞匯

            時間:2024-07-14 18:39:57 小語種 我要投稿
            • 相關推薦

            越南語傳統文化詞匯

              導語:越南語與傳統文化相關的詞匯是怎樣的呢?下面是YJBYS小編整理的越南傳統文化詞匯,歡迎參考!

              越南語傳統節日詞匯

              元旦Nguyên đán ( tết dương lịch )

              春節 tết ( tết ta )

              過年 ăn tết

              爆竹 pháo

              鞭炮 pháo ,bánh pháo

              沖天炮 pháo thăng thiên

              煙花 pháo hoa

              除夕 giao thừa

              守歲 thức đêm 30 đón giao thừa

              年夜飯 bữa tiệc đêm giao thừa

              拜年 đi chúc tết

              磕頭 rập đầu lạy

              吃餃子 ăn sủi cảo

              團圓 đoàn viên ( đoàn tụ )

              年糕 bánh tết

              春卷 nem rán

              祭祖 cúng tổ tiên

              祖宗牌位 bài vị của tổ tiên

              供桌 bàn thờ

              年貨 hàng tết

              燈籠 đèn lồng

              春聯 câu đối tết

              春節聯歡 liên hoan mừng năm mới

              壓歲錢 tiền mừng tuổi

              恭賀新禧 chúc mừng năm mới

              四季節日 ngày lẽ hội bốn mùa

              元宵節 tết nguyên tiêu

              元宵 Nguyên tiêu

              燈會 hội hoa đăng

              踩高蹺 đi cà kheo

              趕廟會 đi trẩy hội

              國際婦女節 ngày Quốc tế phụ nữ

              植樹節 tết trồng cây

              清明節 tết Thanh minh

              踏青 đạp thanh

              掃墓 tảo mộ

              忌辰 ngày giỗ

              祭品 đồ cúng

              祭祀 cúng tế

              祭文 văn tế

              端午節 tết Đoan ngọ

              粽子 bánh chưng

              耍龍燈 chơi đèn rồng

              舞獅 múa sư tử

              賽龍舟 đua thuyền rồng

              越南語傳統婚禮詞匯

              結婚kết hôn

              指腹為婚hứa hôn lúc còn trong bụng mẹ

              生辰八字tám chữ số mệnh ( năm, tháng,ngày ,giờ sinh theo âm lịch )

              相親kết thân(đi gặp mặt nhau nhờ người giới thiệu)

              求婚 cầu hôn

              訂婚đính hôn

              訂親ăn hỏi

              聘禮sính lễ

            【越南語傳統文化詞匯】相關文章:

            越南語商貿詞匯大全08-04

            越南語見面問候10-24

            越南語葬花吟07-28

            越南語詩歌07-01

            越南語水調歌頭08-28

            越南語生活用詞10-14

            越南語常見的成語俗語09-12

            越南語名詞語法輔導10-27

            越南語動詞的相關語法10-08

            越南語動詞用法教程10-06

            <delect id="sj01t"></delect>
            1. <em id="sj01t"><label id="sj01t"></label></em>
            2. <div id="sj01t"></div>
              1. <em id="sj01t"></em>

                      <div id="sj01t"></div>
                      黄色视频在线观看